Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hợp đồng


contrat; traité
Những điều khoản của một bản hợp đồng
les clauses d'un contrat
Soạn thảo một hợp đồng
rédiger un contrat
Kí một bản hợp đồng
signer un contrat
Thực hiện hợp đồng
réaliser un contrat
Huỷ hợp đồng
résilier un contrat
Ký một hợp đồng với các nhà thầu
passer un traité avec des entrepreneurs
Hợp đồng buôn bán
traité de commerce
nhân viên hợp đồng
agent contractuel



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.